Mua vào |
Bán ra |
||
| TP HCM | SJC 1L |
35.780 | 35.850 |
SJC 1c |
35.780 | 35.880 | |
24K |
35.250 | 35.850 | |
18K |
26.040 | 27.040 | |
14K |
20.050 | 21.050 | |
| Hà Nội | 35.780 | 35.870 | |
| Đà Nẵng | 35.790 | 35.850 | |
| Cần Thơ | 35.780 | 35.850 | |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |
|||