Mua vào |
Bán ra |
||
TP HCM | SJC 1L |
35.670 | 35.710 |
SJC 1c |
35.670 | 35.740 | |
24K |
35.110 | 35.710 | |
18K |
25.940 | 26.940 | |
14K |
19.970 | 20.970 | |
Hà Nội | 35.670 | 35.730 | |
Đà Nẵng | 35.680 | 35.710 | |
Cần Thơ | 35.670 | 35.710 | |
Nguồn: SJC (đơn vị tính: ngàn đồng/lượng) |
