Tỉ giá hối đoái ngày 14-10-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11925 11997 12119
CAD CANADIAN DOLLAR 13934 14060 14260
CHF SWISS FRANC 12485 12573 12752
EUR EURO 20013 20073 20318
GBP BRITISH POUND 29428 29635 30057
HKD HONGKONG DOLLAR 2035 2050 2075
JPY JAPANESE YEN 132 133 135
SGD SINGAPORE DOLLAR 9999 10069 10233
THB THAI BAHT 416 420 437
USD US DOLLAR 16030 16059 16061

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục