
“Cô Hai ơi cái bông lan nhụy vàng cánh trắng, còn cái bánh bông lan thì nhụy vàng mà cánh cũng vàng luôn. Vậy mà hễ vắng xa là trong dạ thấy buồn, chắc là mai mốt tui về tui ở luôn… dưới… này”… Nhắc chuyện bánh trái quê nhà, người phương Nam gần như nằm lòng câu vọng cổ của tác phẩm Bánh bông lan (tác giả: Quế Chi). Câu hát chân tình, như chạm vào mạch nguồn ký ức của biết bao người con Nam bộ.
Giữa nhịp sống đổi thay, chiếc bánh bông lan vẫn là hương vị quê nhà mộc mạc, bền bỉ. Nó giống như một chiếc cầu nối những nỗi nhớ, những nghĩa tình, để ai đi xa cũng muốn quay về “ở luôn… dưới… này”, sống với nếp nhà thiệt thà, ấm áp tình người.
Bánh bông lan ở Nam bộ nổi tiếng bởi sự đơn sơ mà tinh tế. Nguyên liệu làm bánh thì dễ kiếm: bột mì, trứng gà, đường cát; có khi thêm chút vani, có nơi lại cho thêm nước cốt dừa để tăng vị béo, thơm. Nhưng cái khéo nằm ở chỗ “biết mần”, biết đánh trứng cho bông, trộn bột cho vừa, lửa than canh cho đều.
Ngày trước, nhà quê chưa có lò điện, khuôn nhôm được đặt trên bếp than hồng, phía trên đậy nắp trấu cháy rực. Người lớn vừa canh lửa, vừa nghe tiếng lách tách của than, còn sấp nhỏ thì ngồi chờ, mắt hau háu, hít hà cái mùi thơm ngọt lan tỏa khắp xóm. Khi bánh chín, mặt vàng óng, ruột xốp mềm, bẻ ra tỏa mùi thơm ngọt lành - một mùi hương đủ sức xoa dịu những nhọc nhằn của đời sống lam lũ.
Không chỉ là thức quà ăn chơi, bánh bông lan còn gói ghém nếp sống nghĩa tình của vùng đất phương Nam. Đi chợ về, má hay ghé mua vài cái đem về chia cho sấp nhỏ trong nhà, hoặc biếu hàng xóm dĩa bánh “ăn lấy thảo”. Có khi, trong những ngày mưa gió, hàng xóm ghé qua, má rót chén trà nóng, đặt dĩa bông lan ra mời, vừa ăn vừa trò chuyện, tình làng nghĩa xóm cũng từ đó mà thêm khắng khít.
Trong ngày rằm, lễ Tết, đĩa bánh đặt trang trọng trên bàn thờ ông bà. Đó không chỉ là món ăn, mà là lời tri ân, là sự tiếp nối nếp nhà. Miếng bánh ngọt, mềm, tượng trưng cho lời cầu chúc êm ấm, sung túc, cho đạo lý biết thương yêu, biết san sẻ. Từ đó, chiếc bánh nhỏ mà mang trong mình cả triết lý sống hiền hòa, nhân hậu của người Nam bộ.
Ngày nay, ở chợ quê hay phố thị, bánh bông lan có thêm nhiều biến tấu: bông lan khuôn tròn, bông lan cuộn, bông lan phô mai, bông lan trứng muối… Mỗi loại đều mang nét riêng, chiều lòng thực khách đủ lứa tuổi. Nhưng dẫu biến hóa thế nào, cái hồn cốt vẫn không đổi: vị ngọt dịu, thơm trứng, xốp mềm, thứ “nhụy vàng” của tình quê.
Bên trong chiếc bánh, người ta còn thấy bóng dáng người phụ nữ Nam bộ tảo tần, chịu thương chịu khó. Bàn tay má, bàn tay chị, khéo léo khuấy bột, nhóm lửa, canh từng mẻ bánh. Những đồng lời lãi tuy chẳng nhiều, nhưng góp lại thành bữa cơm nhà đạm bạc, thành đôi dép mới cho con tới lớp. Cái tình, cái công sức trong từng chiếc bánh vì vậy mà ấm, mà sâu, chớ đâu phải chỉ là bột với trứng.
Và khi câu hát tân cổ lại vang lên: “Cái bánh bông lan thì nhụy vàng mà cánh cũng vàng luôn…”, người ta thấy không chỉ sắc vàng của bánh, mà còn là sắc vàng của tình người phương Nam ấm áp, nghĩa tình. Chiếc bánh bông lan, vì vậy, không đơn thuần là món ăn; mà đó còn là ký ức, là nếp sống, là niềm tự hào hiền hòa và bền chặt. Để ai có đi xa, chợt nghe thoáng hương bánh nướng, cũng thấy lòng dạt dào, muốn quay về “ở luôn… dưới… này”, về với quê hương, về với tình nghĩa ngọt lành như miếng bánh bông lan.