Tác động dây chuyền
Theo báo cáo của Tập đoàn Danfoss, gần 25% lượng nước đã qua xử lý bị thất thoát trong quá trình phân phối, trong khi các nguồn nước tự nhiên không được tái tạo, nhiều con sông lớn đang dần cạn kiệt, đe dọa trực tiếp đến an ninh tài nguyên của khu vực.
Những năm gần đây, nắng nóng cực đoan và hạn hán kéo dài đã trở thành hiện tượng quen thuộc. Năm ngoái, châu Âu chứng kiến nhiệt độ cao kỷ lục liên tiếp bị phá vỡ, đặc biệt tại Trung và Đông Âu cùng khu vực Địa Trung Hải, nơi thời tiết khô hạn kéo dài khiến trữ lượng nước giảm mạnh.
Ngoài biến đổi khí hậu, nông nghiệp cũng là nguyên nhân chính góp phần làm suy kiệt nguồn nước, do sử dụng khối lượng nước lớn và lạm dụng phân bón, thuốc trừ sâu, khiến nguồn nước bị ô nhiễm nghiêm trọng.
Theo Cơ quan Môi trường châu Âu (EEA), tình trạng căng thẳng nguồn nước hiện ảnh hưởng đến khoảng 20% lãnh thổ và 30% dân số Liên minh châu Âu (EU) mỗi năm. Mức độ khan hiếm đặc biệt nghiêm trọng tại Malta, Bulgaria, Thổ Nhĩ Kỳ, Tây Ban Nha, Hy Lạp, Italy và miền Nam nước Pháp, nơi lượng mưa sụt giảm mạnh và các hồ chứa chạm mức thấp kỷ lục. EEA cảnh báo khủng hoảng nước đang lan từ Nam Âu sang Bắc Âu, tác động dây chuyền đến nông nghiệp, năng lượng và chuỗi cung ứng toàn khu vực.
Viện Tài nguyên thế giới (WRI) xếp Hy Lạp thứ 19 toàn cầu về nguy cơ hạn hán. Dữ liệu cho thấy lượng mưa giảm từ 10%-20%, trong khi hồ chứa ở vùng Attica thấp hơn gần 50% so với cùng kỳ năm trước, đe dọa trực tiếp đến nguồn cung nước cho thủ đô Athens.
Đối với Malta, tình trạng thiếu nước đã trở thành vấn đề mang tính cấu trúc. Quốc đảo nằm giữa Địa Trung Hải này không có sông, suối hay hồ nước ngọt tự nhiên, lượng mưa trung bình hàng năm chỉ khoảng 600mm. Với khí hậu nóng và khô, cùng 563.000 dân cư và hơn 3 triệu lượt khách du lịch mỗi năm, nguồn nước ngầm hạn chế không đủ đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của người dân.
Trong khi đó, Bulgaria đang đối mặt với khủng hoảng nước nghiêm trọng do mạng lưới cấp nước xuống cấp và thiếu kinh phí bảo trì. Từ tháng 6 đến tháng 9-2025, khoảng 500.000 người dân đã phải chịu cảnh thiếu nước cho các nhu cầu cơ bản như tắm rửa, giặt giũ hay vệ sinh. Hàng loạt cộng đồng dân cư buộc phải rời bỏ quê hương, di chuyển đến thủ đô Sofia hoặc các khu vực ven Biển Đen đang phát triển du lịch. Trong khi đó, không ít người di cư ra nước ngoài, để lại đất nước dân số già hóa, làm tăng áp lực lên hệ thống phúc lợi và kéo lùi tăng trưởng kinh tế của quốc gia.
Và những giải pháp...
Hiện trạng khủng hoảng nước tại châu Âu cho thấy nếu không sớm triển khai các biện pháp quyết liệt, cuộc khủng hoảng nước có thể trở thành mối đe dọa toàn diện đối với tương lai của lục địa này. Không chỉ gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng, khủng hoảng nước còn đe dọa sức khỏe cộng đồng, làm suy yếu hạ tầng và tiềm ẩn nguy cơ mất ổn định an ninh địa chính trị.
Theo các nhà lập pháp EU, các quốc gia thành viên cần ưu tiên hiện đại hóa hệ thống hạ tầng nước, ứng dụng trí tuệ nhân tạo, cảm biến và công nghệ số để giám sát chất lượng và trữ lượng nước, đồng thời phát triển hệ thống tưới tiêu thông minh nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng.
Thành viên Nghị viện châu Âu Thomas Bajada nhận định: “Chính sách về nước của châu Âu hiện vẫn phân tán, mang tính ngành và thiếu tính chủ động. Đã đến lúc các quốc gia EU cần một chiến lược tổng thể, mang tính ràng buộc với mục tiêu rõ ràng để phục hồi và quản lý nguồn tài nguyên thiết yếu này”.
Đáp lại yêu cầu đó, Ủy ban châu Âu (EC) mới đây đã công bố Chiến lược Phục hồi nguồn nước, tập trung vào tái sử dụng nước thải, giảm ô nhiễm và ngăn ngừa lãng phí, hướng tới mục tiêu mọi người dân châu Âu đều được tiếp cận nước sạch.
Đặc biệt, vào tháng 10 năm nay, Hội đồng Môi trường EU (ENVI) đã chính thức phê chuẩn Chiến lược Khả năng chống chịu về nước (WRS) do EC đề xuất trong bối cảnh đến năm 2030, nhu cầu nước toàn cầu dự kiến vượt 40% so với nguồn cung.
Theo EC, WRS sẽ giúp EU đổi mới cách quản trị nguồn nước, nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp thông qua việc đặt ra mục tiêu rõ ràng về hiệu suất sử dụng, tái sử dụng, lưu trữ và quản trị dữ liệu nước, đồng thời kêu gọi hoạch định chính sách cho nước giống như với năng lượng hay chất bán dẫn.
Sự thay đổi trong tư duy này được xem là bước ngoặt quan trọng trong chính sách nước của châu Âu khi trước đây, tài nguyên nước chủ yếu được điều chỉnh bởi Chỉ thị Khung về nước - văn bản tập trung vào chất lượng hơn là số lượng và khả năng tiếp cận.