Quản trị sáng tạo nghệ thuật

Văn học, nghệ thuật (VH-NT) chỉ có thể phát triển khi tư duy lãnh đạo và quản lý thật sự đổi mới.

Nhận xét tưởng chừng đơn giản ấy lại chạm đúng “mạch ngầm” của toàn bộ đời sống sáng tạo nước nhà hôm nay. Bước sang kỷ nguyên sáng tạo, khi thế giới đã nhìn nghệ thuật không chỉ là giá trị tinh thần mà còn là nguồn lực kinh tế, là sức mạnh mềm của quốc gia, thì chúng ta cũng không thể tiếp tục đi theo lối mòn.

Trong một thời gian dài, cách tiếp cận quản lý VH-NT ở nước ta vẫn nặng về cơ chế hành chính. Mọi hoạt động sáng tạo phải đi qua một hệ thống duyệt, thẩm định, xin phép; mọi biểu hiện khác biệt đều có thể bị coi là “nhạy cảm” hay “vượt rào”. Cơ chế ấy, trong một thời kỳ lịch sử nhất định, từng có vai trò giữ gìn định hướng, bảo vệ nền tảng tư tưởng, nhưng khi đất nước bước vào giai đoạn đổi mới, hội nhập và sáng tạo, nó dần trở thành rào cản cho sự phát triển. Khi sáng tạo bị bao bọc bởi nỗi sợ, thì nghệ thuật chỉ còn lại những âm điệu an toàn, những khuôn mẫu quen thuộc, thiếu sự đột phá, khó có thể kỳ vọng một nền nghệ thuật tươi mới, khai mở.

Cái gốc của vấn đề nằm ở chỗ: chúng ta vẫn quen nhìn VH-NT như một lĩnh vực cần được “kiểm soát”, thay vì một không gian cần được “nuôi dưỡng”. Nhưng thế giới ngày nay đã thay đổi. Nhiều các quốc gia phát triển như Pháp, Anh, hay Hàn Quốc, đều coi nghệ thuật là lĩnh vực đòi hỏi mô hình quản trị sáng tạo, tức là Nhà nước không còn là người “ra lệnh” mà là người “kiến tạo môi trường”. Quản trị sáng tạo nghĩa là tin vào năng lực của nghệ sĩ, khuyến khích thử nghiệm, trao cho họ không gian tự do trong khuôn khổ luật pháp. Đồng thời, Nhà nước đóng vai trò bảo trợ, thúc đẩy các nguồn lực tài chính, chính sách, công nghệ để nghệ thuật phát triển lành mạnh, bền vững. Cái hay của mô hình này là nó tạo nên sự cân bằng giữa tự do và trách nhiệm, giữa cá nhân sáng tạo và cộng đồng xã hội, điều mà quản lý hành chính không thể làm được.

Nhìn lại, chúng ta cũng đã có nhiều tín hiệu đổi mới. Luật Điện ảnh 2022, Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi, các nghị quyết của Trung ương hay Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035 đều đang mở đường cho tư duy “quản trị sáng tạo” đi vào thực tiễn.

Trong thời đại toàn cầu hóa và chuyển đổi số, tư duy quản lý cũ càng bộc lộ rõ sự bất cập. Khi một ca khúc có thể lan tỏa trên mạng xã hội chỉ sau vài phút; khi phim ảnh, mỹ thuật, sân khấu đang hòa nhập vào thị trường quốc tế, thì quản lý bằng mệnh lệnh hành chính đã không còn hiệu quả. Thực tế chứng minh: nơi nào tư duy quản lý đổi mới, ở đó nghệ thuật khởi sắc. Sự phát triển mạnh mẽ của các lễ hội (festival) âm nhạc, triển lãm nghệ thuật đương đại, phim độc lập hay các không gian sáng tạo tại Hà Nội, TPHCM, Đà Nẵng, Huế… là minh chứng rõ ràng. Ở đó, các nghệ sĩ trẻ không còn chờ đợi “xin phép” mà chủ động “xin cơ hội”; không còn đợi “nhà nước cấp kinh phí” mà biết “kêu gọi tài trợ”, “gây quỹ cộng đồng”. Họ không đối đầu với quản lý, mà đồng hành cùng phát triển.

Tuy nhiên, để chuyển hẳn sang mô hình quản trị sáng tạo, chúng ta phải vượt qua nhiều thách thức. Đó là thói quen tư duy cũ trong một bộ phận cán bộ quản lý, những người quen “duyệt - cấm” hơn là “hỗ trợ - khích lệ”. Đó là năng lực hạn chế trong việc hiểu và vận dụng kinh tế sáng tạo, bản quyền, công nghiệp văn hóa. Đó là thiếu các thiết chế trung gian như quỹ sáng tạo, viện hỗ trợ nghệ thuật, hay trung tâm xúc tiến nghệ thuật. Và trên hết, đó là sự đồng điệu giữa cơ quan quản lý và giới nghệ sĩ, không thể lấp đầy bằng văn bản, mà chỉ có thể thu hẹp bằng đối thoại, chia sẻ, và cùng nhau hành động.

PGS-TS BÙI HOÀI SƠN

Ủy viên thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội

Tin cùng chuyên mục