Đầu tư phát triển công nghiệp hỗ trợ: Tăng giá trị sản xuất, cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt

Trong chuỗi phát triển công nghiệp, công nghiệp hỗ trợ (CNHT) luôn được xem là “xương sống” để gia tăng giá trị sản xuất, giảm phụ thuộc nhập khẩu và hình thành năng lực cạnh tranh bền vững. Tuy nhiên, sau hơn 2 thập niên phát triển, khu vực doanh nghiệp CNHT Việt Nam vẫn chưa thực sự lớn mạnh, năng lực công nghệ hạn chế, trong khi nhu cầu nội địa và cơ hội từ xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu là rất lớn.

Thiết kế vi mạch bán dẫn tại Tập đoàn Marvel Việt Nam
Thiết kế vi mạch bán dẫn tại Tập đoàn Marvel Việt Nam

Cơ hội lớn từ dịch chuyển chuỗi cung ứng

Theo Bộ Công thương, tỷ lệ nội địa hóa của Việt Nam hiện mới đạt khoảng 35%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 45-50% vào năm 2030. Trong các lĩnh vực như điện tử, linh kiện ô tô, cơ khí chính xác, doanh nghiệp trong nước chủ yếu tham gia ở khâu thấp như sản xuất linh kiện đơn giản, chưa vươn tới khâu thiết kế, vật liệu hay cụm sản phẩm hoàn chỉnh. Theo ông Phạm Hải Phong, Phó Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam (VASI), giá trị doanh thu của doanh nghiệp trong nước của ngành điện tử chỉ chiếm 0,8%, trong khi 99,2% còn lại thuộc về doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Trong lĩnh vực ô tô, xe máy, dù Việt Nam đã có hệ sinh thái khá rõ nhưng cơ cấu vẫn lệch mạnh về phía doanh nghiệp FDI giữ vai trò chủ đạo. “Để doanh nghiệp trong nước mạnh lên, điều cốt lõi là phải nâng cao năng lực công nghệ, quản trị và chất lượng nhân lực”, ông Phạm Hải Phong nhấn mạnh. Thực tế cho thấy, hơn 400 hội viên VASI hiện đang cung ứng linh kiện cho nhiều ngành, từ cơ khí, nhựa, cao su đến điện tử, ô tô, năng lượng… nhưng chủ yếu ở khâu trung gian. Doanh nghiệp Việt đã bắt đầu sản xuất dây điện, bảng mạch PCB, thậm chí hệ thống trạm sạc và giải pháp tự động hóa, song tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa vẫn thấp.

Chuẩn hóa chất lượng giúp gia nhập sâu vào chuỗi cung ứng Nhật Bản

Ông Okabe Mitsutoshi, Trưởng đại diện Tổ chức Xúc tiến ngoại thương Nhật Bản (JETRO) tại TPHCM, cho biết, theo kết quả khảo sát do JETRO công bố, các doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam mong muốn mở rộng mua hàng nội địa nếu nhà cung ứng đáp ứng chuẩn kỹ thuật, cải tiến liên tục và giao hàng ổn định. Tuy nhiên, rào cản lớn vẫn nằm ở thủ tục hành chính phức tạp, chi phí tăng và thiếu nhất quán trong quy định pháp lý. JETRO đề nghị chính quyền TPHCM tiếp tục đơn giản hóa thủ tục đầu tư, nhập khẩu, lao động, thị thực và minh bạch hơn nữa trong quá trình thực thi để doanh nghiệp hoạt động thuận lợi hơn. Khi môi trường đầu tư ổn định và dự báo được thời gian, chi phí, doanh nghiệp sẽ mạnh dạn đầu tư mở rộng và nâng cấp dây chuyền. JETRO khẳng định sẽ tiếp tục đóng vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp Nhật Bản với Việt Nam, thúc đẩy hợp tác kỹ thuật và đầu tư mới, qua đó giúp doanh nghiệp CNHT Việt Nam từng bước tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng Nhật Bản.

Ông Nguyễn Quốc Khanh, Chủ tịch Hội Mỹ nghệ và chế biến gỗ TPHCM (HAWA) chia sẻ, phát triển CNHT và năng lực nội tại là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp Việt mở rộng thị trường quốc tế. Doanh nghiệp Việt đã có bản lĩnh và năng lực sản xuất, điều họ cần là cơ chế khuyến khích mạnh mẽ hơn để đầu tư công nghệ và nhân lực. Hiện có 3 điểm khó mà nhiều doanh nghiệp gặp phải là thiếu vốn đầu tư công nghệ, khó tiếp cận tín dụng, thiếu cơ chế bảo lãnh khi đầu tư ra nước ngoài. Quy định yêu cầu doanh nghiệp phải chứng minh vốn tích lũy thuần khi thực hiện dự án đầu tư nước ngoài được cho là không phù hợp, vì vốn của doanh nghiệp luôn xoay vòng cho hoạt động sản xuất. Do đó, cần cho phép bảo lãnh ngân hàng hoặc tài sản hiện có thay vì chứng minh vốn lưu tĩnh.

Ngoài ra, theo ông Nguyễn Quốc Khanh, năng lực liên kết trong chuỗi cung ứng vẫn yếu. Việt Nam gần như chưa hình thành được các doanh nghiệp trung gian có vai trò kết nối giữa nhà sản xuất linh kiện và nhà mua hàng quốc tế - một mắt xích cực kỳ quan trọng ở các thị trường châu Âu hay Bắc Mỹ. Đây là lý do nhiều nhà sản xuất Việt vẫn đứng ngoài chuỗi giá trị toàn cầu, dù sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao.

Các chuyên gia quốc tế cho rằng, Việt Nam đang ở giai đoạn “vàng” để phát triển CNHT. Theo khảo sát của Tổ chức Xúc tiến thương mại Nhật Bản (JETRO) năm 2024, hơn 60% doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam mong muốn tăng tỷ lệ mua linh kiện trong nước nếu doanh nghiệp Việt đạt tiêu chuẩn chất lượng và giá cạnh tranh. Tương tự, nhiều tổ chức xúc tiến thương mại quốc tế xác định Việt Nam là trung tâm sản xuất mới của khu vực, đặc biệt khi chi phí sản xuất ở Trung Quốc tăng và xu hướng phát triển thêm chuỗi cung ứng để giảm thiểu rủi ro đang lan rộng. “Nếu TPHCM và Việt Nam có hệ sinh thái CNHT mạnh, chúng tôi sẽ đầu tư sâu hơn, không chỉ lắp ráp mà cả nghiên cứu, phát triển tại chỗ”, ông Erick Contreras, Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam (EuroCham), khẳng định.

Hệ sinh thái CNHT mạnh để thu hút FDI chất lượng cao

Ông Erick Contreras, Phó Chủ tịch EuroCham Việt Nam, cho rằng, cộng đồng doanh nghiệp châu Âu đánh giá, một hệ sinh thái CNHT hoàn chỉnh là yếu tố quyết định để Việt Nam thu hút dòng vốn FDI thế hệ mới, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất công nghệ cao và phát triển xanh. Khi doanh nghiệp nội địa có thể giao hàng đúng hạn, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và bảo đảm truy xuất nguồn gốc minh bạch, Việt Nam sẽ trở thành điểm đến cho các hoạt động có giá trị gia tăng cao hơn như nghiên cứu và phát triển (R&D) ứng dụng, thiết kế và dịch vụ kỹ thuật. EuroCham ghi nhận nỗ lực của TPHCM trong cải thiện hạ tầng, đơn giản hóa thủ tục và tổ chức các hoạt động xúc tiến kết nối doanh nghiệp - nhà đầu tư quốc tế. Đây là nền tảng quan trọng để hình thành mạng lưới cung ứng địa phương đủ năng lực tham gia chuỗi sản xuất toàn cầu. Ông Contreras khuyến nghị TPHCM tiếp tục ưu tiên phát triển các trung tâm đo kiểm, thử nghiệm đạt chuẩn quốc tế, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cấp công nghệ, mở rộng hạ tầng logistics xanh kết nối khu công nghiệp với cảng và sân bay nhằm giảm chi phí cho chuỗi cung ứng.

Doanh nghiệp cần “đầu kéo”

Một điểm then chốt được VASI và nhiều hiệp hội ngành nghề nhấn mạnh là chính sách chọn doanh nghiệp đầu tàu. Khi các tập đoàn lớn như VinFast, Stavian, Toàn Phát… đầu tư ra nước ngoài, doanh nghiệp CNHT Việt hoàn toàn có thể đi theo, xuất khẩu không chỉ linh kiện mà cả giải pháp kỹ thuật, hệ thống tự động hóa. Mô hình “đi cùng đầu kéo” này đã giúp Hàn Quốc và Đài Loan (Trung Quốc) hình thành chuỗi cung ứng quốc tế hiệu quả trong 3 thập niên qua.

Từ kinh nghiệm đó, Việt Nam cần hình thành ít nhất 2-3 doanh nghiệp CNHT quy mô lớn đủ sức kéo cả chuỗi, đồng thời phát triển mạng lưới doanh nghiệp vệ tinh chuyên sâu từng lĩnh vực (cơ khí chính xác, vật liệu kỹ thuật, nhựa kỹ thuật, pin và năng lượng). Đây sẽ là nền tảng giúp phát triển CNHT đúng nghĩa, không chỉ xuất khẩu hàng hóa mà còn xuất khẩu năng lực sản xuất.

Ở khía cạnh cơ quan quản lý và xúc tiến thương mại, ông Vũ Bá Phú, Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại, Bộ Công thương, cho biết đang xây dựng chương trình “Vươn ra thị trường quốc tế” (Go Global). Trong đó, nhóm ngành CNHT được xác định là một mũi nhọn chiến lược, ưu tiên tín dụng xuất khẩu, xúc tiến công nghệ, mua bán - sáp nhập quốc tế và đào tạo nhân lực kỹ thuật cao.

Ngoài ra, Chính phủ cũng đang xem xét mở rộng Quỹ phát triển CNHT, cho phép doanh nghiệp vay ưu đãi đầu tư máy móc, dây chuyền tự động hóa, chuyển đổi số. Một số địa phương như TPHCM, Bắc Ninh, Đồng Nai, TP Hải Phòng đã ban hành chương trình phát triển CNHT giai đoạn 2025-2030, tập trung vào cụm ngành cơ khí, điện, điện tử và vật liệu công nghiệp. Riêng tại TPHCM, triển lãm sản phẩm CNHT và thiết bị điện 2025 do Sở Công thương chủ trì, được xem là cầu nối quan trọng giữa doanh nghiệp trong nước với đối tác quốc tế. Các hoạt động tại triển lãm là cơ hội kết nối thương vụ trực tiếp giúp doanh nghiệp trong nước tiếp cận thực chất chuỗi cung ứng của các tập đoàn FDI.

Trong bối cảnh Việt Nam phấn đấu trở thành trung tâm sản xuất công nghệ cao của khu vực, đầu tư cho CNHT không chỉ là yêu cầu kinh tế, mà còn là nền tảng chiến lược cho tự chủ và hội nhập sâu. Muốn làm được điều đó, cần sự đồng hành của Nhà nước về chính sách dài hạn, tín dụng xanh và đào tạo nhân lực, cùng sự chủ động của doanh nghiệp trong liên kết chuỗi, chuyển đổi công nghệ và xây dựng thương hiệu. Nếu thực hiện đồng bộ, Việt Nam hoàn toàn có thể hình thành mạng lưới doanh nghiệp CNHT đủ năng lực “cung ứng ngược” cho thế giới, biến ngành CNHT từ vị thế phụ trợ thành động lực của tăng trưởng quốc gia.

Tin cùng chuyên mục