Trong lịch sử, việc sáp nhập tỉnh ở Việt Nam chủ yếu mang tính chất hành chính - nhằm điều chỉnh tổ chức bộ máy nhà nước cho phù hợp với điều kiện cụ thể từng thời kỳ.
Tuy nhiên, lần cải cách hiện nay có một bản chất khác hẳn: không còn chỉ nhằm đơn giản hóa quản lý, mà hướng tới tái cấu trúc thể chế phát triển quốc gia. Lần đầu tiên, việc tổ chức lại không gian hành chính được tiếp cận như một công cụ kiến tạo phát triển - một cú huých thể chế, chứ không phải giải pháp hành chính thuần túy. Đây là sự thay đổi căn bản trong tư duy: từ “quản trị theo địa giới” chuyển sang “quản trị theo động lực phát triển”.
Sắp xếp tỉnh/thành đặt ra một tầm nhìn vượt lên khỏi những ranh giới cũ kỹ của địa phương hóa, mở đường cho việc hình thành các đơn vị hành chính mang tầm vùng, đủ khả năng đảm nhận vai trò trung tâm kết nối với hạ tầng quy mô lớn, chuỗi cung ứng xuyên tỉnh, không gian công nghiệp - dịch vụ tích hợp, và thể chế đủ năng lực để dẫn dắt phát triển. Trong một thời đại mà năng lực cạnh tranh quốc gia gắn chặt với năng lực điều hành thể chế, sắp xếp tỉnh/thành là bước đi chủ động để Việt Nam nâng cấp hệ thống hành chính lên một tầng nấc mới: từ quản lý sang kiến tạo; từ hành chính sang chiến lược; từ chia cắt sang tích hợp.
Trước đây, chia tách tỉnh được coi là hợp lý trong bối cảnh giao thông khó khăn, cán bộ phân tán. Tuy nhiên, sau hàng chục năm đổi mới và hội nhập, mô hình “mỗi tỉnh một trung tâm hành chính” bộc lộ nhiều bất cập.
Thứ nhất, nguồn lực bị phân tán nghiêm trọng. Mỗi tỉnh như một “ốc đảo” riêng biệt, mạnh ai nấy làm quy hoạch, thu hút đầu tư, phát triển hạ tầng mà thiếu phối hợp vùng. Kết quả là dự án chồng chéo, hạ tầng manh mún, thiếu kết nối.
Thứ hai, cấu trúc hành chính quá cồng kềnh khiến chi phí vận hành ngày càng lớn; ngân sách bị đội lên bởi bộ máy “phình to” nhưng hiệu quả thấp.
Thứ ba, tư duy cục bộ và chủ nghĩa địa phương âm thầm ăn sâu vào hệ thống; tâm lý giữ người, giữ quyền, giữ phần... làm giảm hiệu lực điều hành chung và cản trở liên kết vùng.
Trong khi đó, các quốc gia thành công không phát triển theo địa giới hành chính, mà theo các vùng động lực kinh tế, nơi các đô thị, cảng biển, khu công nghệ, logistics… được kết nối và điều phối hiệu quả. Nếu tiếp tục duy trì mô hình tỉnh lẻ, Việt Nam sẽ gặp khó trong thu hút đầu tư lớn, xây dựng chuỗi giá trị và bước vào sân chơi toàn cầu.
Sắp xếp tỉnh/thành là hành động “gộp sức mạnh” - từ quy mô dân số, không gian phát triển, đến thể chế quản lý và năng lực cạnh tranh. Một tỉnh lớn sau sáp nhập sẽ có thị trường lớn hơn, nguồn thu mạnh hơn, hạ tầng đồng bộ hơn, từ đó tạo đòn bẩy thu hút các nhà đầu tư chiến lược, hình thành cực tăng trưởng mới.
Không chỉ vậy, gộp tỉnh sẽ giúp bộ máy hành chính tinh gọn hơn: ít đầu mối hơn, tầng nấc quản lý được rút ngắn, khả năng ra quyết định nhanh hơn; chính quyền có điều kiện tập trung hơn vào hoạch định chiến lược, điều hành vĩ mô và phục vụ người dân, doanh nghiệp tốt hơn.
Việc sáp nhập cũng tháo bỏ những “bức tường vô hình” ngăn cản liên kết vùng lâu nay. Với các tỉnh có quy mô lớn hơn, việc điều phối chính sách vùng, phân bổ ngân sách và triển khai dự án trở nên thống nhất và hiệu quả hơn nhiều.
Mỗi tỉnh sau sắp xếp là mắt xích hữu cơ trong chuỗi giá trị quốc gia, cần được kiến tạo theo lôgíc phát triển kinh tế - xã hội - sinh thái, thay vì đơn thuần theo địa giới cũ. Một tỉnh hiện đại có thể bao gồm cả cảng biển, vành đai công nghiệp, khu nông nghiệp công nghệ cao, trung tâm nghiên cứu, vùng bảo tồn sinh thái… cùng vận hành dưới một hệ thống điều phối thống nhất.
Khi đó, chính sách được thiết kế linh hoạt hơn, phản ứng chính quyền nhanh hơn, và người dân được phục vụ hiệu quả hơn. Về dài hạn, đây là nền tảng để Việt Nam xây dựng thể chế hành chính thích ứng với tương lai - nơi chính quyền đủ quy mô để hoạch định vĩ mô, đủ thông minh để phân bổ nguồn lực và đủ mềm dẻo để điều chỉnh theo thực tiễn.
Chung quy lại, sắp xếp tỉnh/thành là hành động cụ thể để tạo ra một Việt Nam đủ lớn, đủ nhanh và đủ bền vững. Chỉ khi có đơn vị hành chính mạnh, bộ máy tinh gọn, liên kết vùng sâu rộng và thể chế thích ứng, chúng ta mới có thể hiện thực hóa khát vọng phát triển hùng cường trong thế kỷ XXI.