
Theo bảng xếp hạng Global Firepower Index 2025 về chỉ số sức mạnh quân sự, quân đội Israel đứng thứ 15 trong bảng xếp hạng sức mạnh quân sự toàn cầu, trong khi Iran đứng ở vị trí 16.
Tiềm lực quân sự Israel năm 2024
1. Quy mô lực lượng
- Quân nhân tại ngũ: 170.000 người
- Lực lượng dự bị: 465.000 người
2. Ngân sách quốc phòng: 43 tỷ USD
3. Vũ khí và trang bị
- Không quân:
- F-35I Adir, F-16, F-15, F-35
- Phòng thủ tên lửa:
- Iron Dome: đánh chặn rocket tầm ngắn
- David's Sling, Arrow 2/3: đánh chặn tên lửa tầm trung và xa
- Lục quân:
- Xe tăng Merkava Mk.4 tự phát triển
- UAV (drone) tấn công và trinh sát hàng đầu khu vực
- Hải quân:
- Nhỏ nhưng tinh nhuệ, sở hữu các tàu ngầm Dolphin-class, có khả năng mang tên lửa hạt nhân.
4. Vũ khí hạt nhân
- Israel không công khai, nhưng được cho là sở hữu từ 90 đầu đạn hạt nhân.
- Có khả năng răn đe hạt nhân từ trên không, mặt đất và dưới biển.
Tiềm lực quân sự Iran
1. Quy mô lực lượng
- Quân nhân tại ngũ: 600.000 người
- Lực lượng bán quân sự IRGC: 220.000 người
- Lực lượng dự bị: 350.000 người
2. Ngân sách quốc phòng: 10,3 tỷ USD năm 2023, dự kiến tăng hơn 30 tỷ USD năm 2024 (Iran chưa thống kê).

3. Vũ khí và trang bị
- Không quân:
- F-14, MiG-29, Su-24, MiG-29, Sukhoi-24, F-7
- Lục quân:
- Nhiều lực lượng và pháo binh
- Tên lửa đạn đạo:
- Có hàng loạt tên lửa đạn đạo tầm ngắn, trung và xa: Shahab-1, Shahab-2, Shahab-3, Sejjil, Khorramshahr.
- Khả năng chế tạo tên lửa hành trình và UAV cảm tử lớn.
- Hải quân:
- Gồm hạm đội Iran Navy và hải quân IRGC.
- Tàu nhỏ, ngư lôi, drone biển, thủy lôi.
4. Vũ khí hạt nhân
- Chưa có vũ khí hạt nhân, nhưng có chương trình hạt nhân gây tranh cãi.
So sánh nhanh:
Yếu tố | Israel | Iran |
Quân số | 170.000 | 580.000 |
Ngân sách | 43 tỷ USD (2024) | 10 tỷ USD (2023) |
Không quân | Hiện đại | Đang nâng cấp |
Tên lửa | Phòng thủ xuất sắc | Tấn công mạnh mẽ, có tên lửa tầm xa |
UAV | Tiên tiến, công nghệ cao | Sản xuất số lượng lớn, cảm tử UAV |
Nguồn (CBC, Global Firepower Index 2024, ISSS, Breaking Defence, Arms Control Association)