| STT | QUẬN | TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ | LOẠI HÌNH | ĐIỂM CHUẨN | |||
| NV1 | NV2 | NV3 | NV4 | |||||
| 1 | 1 | THPT BC Ten Lơ Man | 8 Trần Hưng Đạo | CL(TCTC) | 22.5 | 23.75 | ||
| 2 | 1 | THPT BC Lương Thế Vinh | 131 Cô Bắc | CL(TCTC) | 24.75 | 25 | ||
| 3 | 3 | THPT BC Marie Curie | 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa | CL(TCTC) | 29 | 29.75 | ||
| 4 | 3 | THPT BC Nguyễn Thị Diệu | 12 Trần Quốc Toản | CL(TCTC) | 25 | 26.25 | ||
| 5 | 5 | THPT BC Trần Khai Nguyên | 225 Nguyễn Tri Phương | CL(TCTC) | 26.5 | 27.5 | ||
| 6 | 5 | THPT BC Trần Hữu Trang | 276 Trần Hưng Đạo | CL(TCTC) | 18.5 | 20 | ||
| 7 | 7 | THPT BC Nam Sài Gòn | Phường Tân Phú | CL(TCTC) | 17.5 | 17.5 | ||
| 8 | 10 | THPT BC Nguyễn An Ninh | 93 Trần Nhân Tôn | CL(TCTC) | 18 | 19 | ||
| 9 | 10 | THPT BC Diên Hồng | 553 Nguyễn Tri Phương | CL(TCTC) | 19 | 20.25 | ||
| 10 | 10 | THPT BC Sương Nguyệt Anh | 249 Hòa Hảo | CL(TCTC) | 20.25 | 20.75 | ||
| 11 | 11 | THPT BC Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 46/7 Lò Siêu | CL(TCTC) | 21.5 | 22.5 | ||
| 12 | BT | THPT BC Hoàng Hoa Thám | 6 Hoàng Hoa Thám | CL(TCTC) | 26.5 | 27.5 | ||
| 13 | GV | THPT BC Nguyễn Trung Trực | 9/168 Đường 26/3 | CL(TCTC) | 19.25 | 20.5 | ||
| 14 | PN | THPT BC Hàn Thuyên | 188 Lê Văn Sĩ | CL(TCTC) | 16.25 | 17.75 | ||
| 15 | TB | PH/THPT BC Lý Tự Trọng | 390 Hoàng Văn Thụ | CL(TCTC) | 24 | 24.5 | ||
| 16 | TB | THPT BC Nguyễn Thái Bình | 913-915 Lý Thường Kiệt | CL(TCTC) | 23 | 23 | ||
| 17 | 1 | THPT Trưng Vương | 3A Nguyễn Bỉnh Khiêm | CL | 36 | 36.25 | ||
| 18 | 1 | THPT Bùi Thị Xuân | 73-75 Bùi Thị Xuân | CL | 39.25 | 40 | ||
| 19 | 1 | THPT Năng khiếu TDTT | Điện Biên Phủ | CL | 27.5 | 28.75 | 24.25 | 25.5 |
| 20 | 2 | THPT Giồng Ông Tố | Đ.NgThị Định, Bình Trưng Tây | CL | 22 | 22 | 18.5 | 19.5 |
| 21 | 2 | THPT Thủ Thiêm | Phường An Khánh | CL | 14.25 | 14.25 | 14 | 14 |
| 22 | 3 | THPT Lê Quý Đôn | 110 Ng Thị Minh Khai | CL | 37 | 37.75 | ||
| 23 | 3 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 275 Điện Biên Phủ | CL | 40.75 | 40.75 | 37 | 37.5 |
| 24 | 3 | PH/THPT Lê Thị Hồng Gấm | 147 Pasteur P.6 | CL | 32.5 | 32.5 | 27.75 | 28.25 |
| 25 | 4 | THPT Nguyễn Trãi | 364 Nguyễn Tất Thành | CL | 32.5 | 33 | 28 | 28.25 |
| 26 | 4 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | 209 Tôn Thât Thuyết | CL | 28.75 | 29.75 | 25 | 25.5 |
| 27 | 5 | THPT Hùng Vương | 124 Hùng Vương | CL | 36.5 | 37.75 | 33.5 | 35.25 |
| 28 | 5 | TH Thực Hành ĐHSP | 280 An Dương Vương | CL | 40.25 | 40.25 | 35.75 | 36.25 |
| 29 | 6 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 4 Tân Hòa Đông | CL | 34.5 | 36.5 | 28 | 28.5 |
| 30 | 6 | THPT Bình Phú | 84/47 Lý Chiêu Hoàng | CL | 29.5 | 31 | ||
| 31 | 7 | THPT Lê Thánh Tôn | Đường 17 P.Tân Kiểng Q7 | CL | 25.5 | 26.75 | ||
| 32 | 7 | THPT Ngô Quyền | 1360 P.Phú Mỹ Q7 | CL | 24 | 25.25 | 21.5 | 22.5 |
| 33 | 7 | THPT Tân Phong | 19F, KP 1, phường Tân Phong | CL | 20.75 | 21.25 | 19.75 | 21 |
| 34 | 8 | THPT Lương Văn Can | 173 Chánh Hưng | CL | 30.25 | 30.75 | 22.25 | 22.75 |
| 35 | 8 | THPT Ngô Gia Tự | 360E Bến Bình Đông | CL | 21.75 | 22.75 | 21 | 21.75 |
| 36 | 8 | THPT Tạ Quang Bửu | 909 Tạ Quang Bửu | CL | 23.5 | 24.75 | ||
| 37 | 8 | THPT Chuyên TDTT Nguyễn T Định | Đường 41, Phường 16 | CL | 23.25 | 23.5 | 20.75 | 21.25 |
| 38 | 9 | THPT Nguyễn Huệ | Phường Long Thạnh Mỹ | CL | 22 | 22.75 | ||
| 39 | 9 | THPT Phước Long | Phường Phước Long | CL | 23.5 | 23.75 | 23.25 | 23.25 |
| 40 | 9 | THPT Long Trường | Phường Long Trường | CL | 14 | 14 | ||
| 41 | 10 | THPT Nguyễn Khuyến | 514 Nguyễn Tri Phương | CL | 34.5 | 35 | 31.75 | 32.25 |
| 42 | 10 | THPT Nguyễn Du | 21 Đồng nai - CX Bắc Hải | CL | 36 | 36.75 | 32.5 | 33 |
| 43 | 11 | THPT Nguyễn Hiền | 1/3 Cư xá Bình Thới | CL | 33.5 | 34 | 31 | 32 |
| 44 | 12 | THPT Võ Trường Toản | Phường Hiệp Thành | CL | 26 | 26 | ||
| 45 | 12 | THPT Trường Chinh | Phường Đông Hưng Thuận | CL | 26.75 | 27.25 | 24.5 | 24.5 |
| 46 | 12 | THPT Thạnh Lộc | Phường Thạnh Lộc | CL | 21.75 | 22 | 18.75 | 18.75 |
| 47 | BT | THPT Thanh Đa | Lô G Cư xá Thanh Đa | CL | 28.75 | 29.5 | 27.25 | 28 |
| 48 | BT | THPT Võ Thị Sáu | 95 Đinh Tiên Hoàng | CL | 37 | 38 | 31.5 | 33.5 |
| 49 | BT | THPT Gia Định | 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh | CL | 37.5 | 39 | 33.75 | 33.75 |
| 50 | BT | THPT Phan Đăng Lưu | 27 Nguyễn Văn Đậu | CL | 33.25 | 34.5 | 30.25 | 32 |
| 51 | GV | THPT Gò Vấp | 90 Nguyễn Thái Sơn | CL | 34.25 | 35 | ||
| 52 | GV | THPT Nguyễn Công Trứ | 97 Quang Trung | CL | 38 | 39.5 | 30.75 | 31 |
| 53 | GV | THPT Trần Hưng Đạo | P17 Gò Vấp | CL | 33 | 33.25 | 29.75 | 31 |
| 54 | PN | THPT Phú Nhuận | 37 Đặng Văn Ngữ | CL | 37 | 38.25 | 33.5 | 34.25 |
| 55 | TB | THPT Nguyễn Chí Thanh | 189/4 Hoàng Hoa Thám | CL | 31.5 | 33 | 30 | 30.5 |
| 56 | TB | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 544 CMT8 | CL | 40.5 | 40.5 | ||
| 57 | TĐ | THPT Nguyễn Hữu Huân | 1 Đoàn Kết | CL | 37.25 | 37.5 | 26.5 | 27.5 |
| 58 | TĐ | THPT Thủ Đức | 45/1 Đặng Văn Bi | CL | 32 | 32.5 | ||
| 59 | TĐ | THPT Tam Phú | Phường Tam Phú | CL | 27 | 27.5 | ||
| 60 | TĐ | THPT Hiệp Bình | P. Hiệp Bình Phước | CL | 20 | 21.75 | ||
| 61 | HM | THPT Nguyễn Hữu Cầu | Xã Trung Chánh | CL | 35.25 | 35.75 | 18 | 18 |
| 62 | HM | THPT Lý Thường Kiệt | Xã Thới Tam | CL | 32 | 33 | 19.5 | 19.75 |
| 63 | HM | THPT Bà Điểm | Xã Bà Điểm | CL | 26.75 | 27 | 21.75 | 22 |
| 64 | HM | THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Xuân Thới Thượng | CL | 22.25 | 22.25 | 19.5 | 20 |
| 65 | HM | THPT Nguyễn Hữu Tiến | Xã Đông Thạnh | CL | 21 | 21 | 18.75 | 18.75 |
| 66 | NB | THPT Long Thới | Xã Long Thới | CL | 14 | 14 | ||
| 67 | TP | THPT Tân Bình | Đường 27/3 - P14 | CL | 29.5 | 31 | ||
| 68 | TP | THPT Trần Phú | Đường số 37 - P18 | CL | 35.25 | 36.75 | 30.25 | 32 |
| 69 | BTA | THPT An Lạc | Thị trấn An Lạc | CL | 24 | 24.75 | 20 | 21 |