Kết quả khảo sát cho thấy xu hướng số hóa đã lan rộng và đang thâm nhập mạnh mẽ vào hoạt động sản xuất nông nghiệp. Cụ thể, có tới 93% nông dân tham gia khảo sát cho biết đang sử dụng ít nhất một công cụ CNTT hoặc phần mềm trong quản lý, canh tác.

Khoảng 79% áp dụng ít nhất một công nghệ chuyên biệt cho cây trồng (chẳng hạn cảm biến theo dõi độ ẩm đất, hệ thống phân tích dinh dưỡng cây trồng), trong khi 83% sử dụng công cụ hỗ trợ chăn nuôi (như hệ thống giám sát sức khỏe vật nuôi, phần mềm quản lý thức ăn). Điểm đáng chú ý là thái độ tích cực của nông dân đối với công nghệ. Có 76% tin rằng số hóa sẽ đem lại lợi ích kinh tế, giúp tối ưu chi phí và nâng cao năng suất.
Khoảng 72% kỳ vọng ứng dụng công nghệ sẽ góp phần giảm tác động tiêu cực tới môi trường, ví dụ giảm phân bón, thuốc trừ sâu nhờ phân tích dữ liệu chính xác hơn. Ngoài ra, 67% cho rằng số hóa sẽ tạo hiệu ứng xã hội tích cực, từ nâng cao an toàn thực phẩm đến cải thiện điều kiện lao động.
Tuy nhiên, JRC cũng cảnh báo, bức tranh tích cực này không đồng nghĩa với việc nông nghiệp EU đã tận dụng hết tiềm năng số hóa. Một trong những rào cản lớn hiện nay chính là sự thiếu liên kết và tương thích giữa các hệ thống dữ liệu. Việc cải thiện khả năng số hóa và tính liên thông dữ liệu được coi là chìa khóa để giảm gánh nặng hành chính, từ đó giải phóng thời gian và nguồn lực cho nông dân. Bên cạnh đó, vẫn còn sự chênh lệch giữa các vùng trong EU.
Nông dân ở Tây Âu, nơi có hạ tầng công nghệ tốt và chính sách hỗ trợ mạnh, thường áp dụng công nghệ nhanh hơn so với các nước Trung và Đông Âu, nơi quy mô trang trại nhỏ và nguồn lực hạn chế. Khoảng cách này đặt ra yêu cầu cần có những chính sách tài chính, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp, nhằm bảo đảm quá trình số hóa diễn ra đồng đều và toàn diện.
So sánh quốc tế cho thấy, EU đang tiến nhanh nhưng chưa phải là vùng đi đầu tuyệt đối. Ở Mỹ, quá trình số hóa nông nghiệp đã phát triển từ lâu với sự tham gia mạnh mẽ của các tập đoàn công nghệ lớn và ngành công nghiệp máy nông nghiệp. Các trang trại quy mô lớn ở miền Trung Tây nước Mỹ áp dụng phổ biến máy kéo tự lái, phân tích dữ liệu vệ tinh và hệ thống nông nghiệp chính xác (precision agriculture). Sự gắn kết giữa nông dân, doanh nghiệp công nghệ và viện nghiên cứu giúp Mỹ duy trì lợi thế dẫn đầu về năng suất và hiệu quả.
EU có lợi thế ở khía cạnh chính sách bền vững và bảo vệ môi trường, nhưng lại chậm hơn về quy mô ứng dụng công nghệ cao ở một số vùng. Nếu khắc phục được tình trạng thiếu liên thông dữ liệu và tạo ra môi trường hợp tác chặt chẽ hơn giữa nông dân, doanh nghiệp, nhà nghiên cứu, EU hoàn toàn có thể bắt kịp, thậm chí trở thành hình mẫu toàn cầu về nền nông nghiệp số hóa cân bằng giữa năng suất, bền vững và công bằng xã hội.
Trong bối cảnh EU đang triển khai Chiến lược “Farm to Fork” (Từ nông trại đến bàn ăn) nhằm xây dựng hệ thống thực phẩm xanh, công bằng và lành mạnh, số hóa nông nghiệp được coi là trụ cột quan trọng. Báo cáo của JRC không chỉ ghi nhận tiến bộ mà còn chỉ ra hướng đi để biến công nghệ thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho cả nông dân lẫn nhà quản lý.