Tiêu chuẩn xanh: Lợi thế mới trong cuộc đua thị phần

Trước xu thế tiêu dùng xanh trên toàn cầu, doanh nghiệp Việt buộc phải chuyển đổi mô hình sản xuất, kinh doanh. Với Tổng công ty Thương mại Sài Gòn TNHH MTV (SATRA), chuyển đổi chuỗi cung ứng theo tiêu chuẩn xanh đã được xác định là lộ trình sống còn.

Nhà máy sản xuất chế biến của Cofidec đạt các chứng nhận quan trọng như HACCP, ISO 22000, BRC, HALAL
Nhà máy sản xuất chế biến của Cofidec đạt các chứng nhận quan trọng như HACCP, ISO 22000, BRC, HALAL

“Giấy thông hành” mới của hàng hóa

Theo Hiệp hội Doanh nghiệp TPHCM (HUBA), các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc đang áp dụng quy định nghiêm ngặt về phát thải carbon, truy xuất nguồn gốc và trách nhiệm xã hội. Doanh nghiệp chỉ dựa vào lợi thế chi phí thấp sẽ khó duy trì thị phần.

Khảo sát của Công ty nghiên cứu thị trường PwC và Nielsen cho thấy, gần 70% người tiêu dùng trẻ Việt Nam sẵn sàng chi trả cao hơn cho sản phẩm thân thiện môi trường. Những tiêu chí như an toàn, bền vững, rõ nguồn gốc đang trở thành giá trị cạnh tranh chính thay cho yếu tố giá rẻ.

Nhận diện xu hướng này, nhiều doanh nghiệp Việt, đặc biệt trong lĩnh vực chế biến thực phẩm và bán lẻ, đã bắt đầu tái cấu trúc quy trình sản xuất theo hướng xanh. SATRA là một ví dụ với việc chuyển từ mô hình chuỗi khép kín sang chuỗi xanh - một hệ thống liên kết sản xuất, chế biến, phân phối theo tiêu chuẩn môi trường và truy xuất minh bạch.

Ông Lâm Quốc Thanh, Tổng Giám đốc SATRA, cho biết: “Doanh nghiệp phải chủ động từ vùng nguyên liệu. Muốn chuỗi xanh hiệu quả, phải liên kết từ gốc, áp dụng công nghệ tiết kiệm nước, tiêu chuẩn hóa quy trình và truy xuất nguồn gốc điện tử”. Theo ông Thanh, việc xây dựng hệ thống nguyên liệu chuẩn giúp sản phẩm đáp ứng đồng thời thị trường nội địa và xuất khẩu sang Mỹ, Canada, Nhật Bản; đồng thời góp phần tạo ra chuẩn mực tiêu dùng mới, giúp người Việt tiếp cận hàng hóa đạt chuẩn toàn cầu.

Xanh hóa để giữ vị thế

Theo Tổng cục Thống kê (Bộ Tài chính), tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam 10 tháng năm 2025 đạt hơn 762 tỷ USD, tăng 17,4% so với cùng kỳ, trong đó xuất khẩu đạt 391 tỷ USD, tăng 16,2%. Tăng trưởng này cho thấy doanh nghiệp Việt đang chuyển dịch sang sản xuất, kinh doanh bền vững để thích nghi với tiêu chuẩn quốc tế.

Tuy nhiên, phía sau đà tăng trưởng ấy là những đòi hỏi ngày càng nghiêm ngặt từ thị trường quốc tế. Các nước nhập khẩu như Mỹ, EU, Nhật Bản đều yêu cầu hàng hóa phải đáp ứng các tiêu chí về phát thải carbon, bao bì sinh học, trách nhiệm xã hội và truy xuất nguồn gốc. Điều đó buộc doanh nghiệp Việt không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm, mà còn phải xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch và bền vững để duy trì thị phần. Các doanh nghiệp thành viên của SATRA như Cofidec (chế biến nông thủy sản), Vissan (thực phẩm tươi sống) và Cầu Tre (thực phẩm tiện lợi) đã đầu tư dây chuyền đạt chuẩn quốc tế, kho lạnh tiết kiệm năng lượng, bao bì phân hủy sinh học. Báo cáo tài chính 9 tháng năm 2025 cho thấy tổng doanh thu hợp nhất của SATRA tăng hơn 15% so với cùng kỳ 2024, lợi nhuận trước thuế đạt mức cao nhất trong 5 năm. Bán lẻ tiếp tục chiếm hơn 60% tổng doanh thu, trong đó kênh online tăng 63%, đóng góp gần 1/3 doanh thu bán lẻ.

Theo các chuyên gia, chuỗi xanh không còn là chiến lược tự nguyện mà là điều kiện để duy trì thị phần và thâm nhập thị trường cao cấp. Doanh nghiệp đi trước sẽ có lợi thế đàm phán và giá bán tốt hơn. Những kết quả trên cho thấy, mô hình chuỗi xanh không chỉ là chiến lược riêng của doanh nghiệp mà đang dần trở thành hướng đi tất yếu của nền kinh tế Việt Nam trong quá trình hội nhập. Khi tiêu chuẩn xanh đã trở thành “ngôn ngữ chung” của thương mại toàn cầu, doanh nghiệp nào chủ động sớm sẽ có lợi thế cạnh tranh bền vững hơn.

Từ chuỗi sản xuất xanh đến bản sắc thương hiệu Việt

Trong giai đoạn tới, SATRA sẽ mở rộng vùng nguyên liệu chuẩn hóa tại Lâm Đồng, Tây Ninh, khu vực Bà Rịa - Vũng Tàu (TPHCM) để tạo cụm cung ứng quy mô lớn có thể kiểm soát chất lượng, truy xuất điện tử và ổn định nguồn hàng.

Ông Lâm Quốc Thanh cho rằng, lợi thế của hàng Việt nằm ở nguồn nông sản phong phú, tươi ngon và giá cạnh tranh, được người tiêu dùng ở Mỹ, Nhật, châu Âu đánh giá cao. Tuy nhiên, điểm yếu cố hữu là thiếu đầu tư cho thương hiệu bởi phần lớn doanh nghiệp vẫn xuất khẩu theo dạng gia công, bán dưới nhãn của đối tác khiến giá trị gia tăng thấp và khó tạo dựng niềm tin lâu dài.

Vì vậy, ở vai trò đầu mối, Tổng Công ty không chỉ thu mua sản phẩm đạt chuẩn mà còn hỗ trợ doanh nghiệp về bao bì, nhãn mác, tiêu chuẩn quốc tế và cách kể câu chuyện thương hiệu. Thông qua các chương trình xúc tiến, SATRA chủ động đàm phán với hệ thống phân phối quốc tế để hàng Việt xuất hiện bằng chính tên gọi của mình, thay vì bị “chìm” trong nhãn hàng của đối tác.

Đồng thời, SATRA đang thúc đẩy chiến lược “một thương hiệu chung” cho các nhóm hàng đạt chuẩn, tạo dấu ấn tập thể và nâng sức cạnh tranh của hàng Việt trên thị trường quốc tế. “Xây dựng thương hiệu là quá trình dài, cần sự kiên trì và đồng bộ. Nếu chỉ làm một lô hàng đạt chuẩn rồi dừng lại, thương hiệu sẽ không bao giờ hình thành”, ông Lâm Quốc Thanh nhấn mạnh.

Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), hơn 80% quốc gia đã, đang xây dựng hàng rào kỹ thuật liên quan đến phát thải, bao bì sinh thái và truy xuất nguồn gốc. Đến năm 2030, các sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn xanh sẽ đối mặt nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng quốc tế. Việt Nam được đánh giá có cơ hội lớn nếu chuyển đổi sớm, bởi lợi thế khí hậu, sản phẩm nông nghiệp đa dạng và giá thành cạnh tranh.

Tin cùng chuyên mục